Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
hoang dại


tt. Mang tính chất tự nhiên, không có sự tác động của con người: cây cối hoang dại động vật sống hoang dại.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.